Có 1 kết quả:

鬼屋 guǐ wū ㄍㄨㄟˇ ㄨ

1/1

guǐ wū ㄍㄨㄟˇ ㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

haunted house

Bình luận 0